STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách nghiệp vụ Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
|
3
|
117000
|
2 |
Sách nghiệp vụ Lịch sử và Địa lí
|
3
|
144000
|
3 |
Sách nghiệp vụ Khoa học tự nhiên
|
3
|
168000
|
4 |
Sách nghiệp vụ Tin học
|
3
|
81000
|
5 |
Sách tham khảo Công dân
|
12
|
264000
|
6 |
Sách nghiệp vụ Hoạt động giáo dục ngoài giờ lê lớp
|
23
|
227600
|
7 |
Sách nghiệp vụ Thể dục
|
25
|
317100
|
8 |
Sách nghiệp vụ Mĩ thuật
|
34
|
371600
|
9 |
Sách nghiệp vụ Âm nhạc
|
37
|
353800
|
10 |
Sách tham khảo Địa
|
38
|
419200
|
11 |
Sách nghiệp vụ Công Nghệ
|
43
|
672400
|
12 |
Sách nghiệp vụ Công dân
|
47
|
712000
|
13 |
Sách tra cứu - Từ điển
|
48
|
1341100
|
14 |
Sách tham khảo Năng khiếu
|
49
|
591400
|
15 |
Sách nghiệp vụ Hóa
|
53
|
1213500
|
16 |
Sách nghiệp vụ Lý
|
64
|
1260600
|
17 |
Sách tham khảo Hóa
|
69
|
1987900
|
18 |
Sách tham khảo Sinh
|
71
|
1769500
|
19 |
Sách nghiệp vụ Toán
|
75
|
1948400
|
20 |
Sách nghiệp vụ Địa lý
|
77
|
1332800
|
21 |
Sách nghiệp vụ Lịch sử
|
79
|
1542600
|
22 |
Sách nghiệp vụ Sinh
|
94
|
3199500
|
23 |
Sách nghiệp vụ chung
|
94
|
2387000
|
24 |
Sách tham khảo chung
|
115
|
6645300
|
25 |
Sách nghiệp vụ Anh
|
116
|
4841300
|
26 |
Sách đạo đức
|
126
|
3657900
|
27 |
Sách pháp luật
|
134
|
8726200
|
28 |
Sách tham khảo Lý
|
167
|
4268075
|
29 |
Sách nghiệp vụ Văn
|
174
|
4367500
|
30 |
Sách tham khảo Lịch sử
|
215
|
1819138
|
31 |
Sách tham khảo Anh
|
221
|
8144500
|
32 |
Sách giáo khoa khối 7
|
291
|
3163900
|
33 |
Sách giáo khoa khối 9
|
302
|
3276400
|
34 |
Sách giáo khoa khối 8
|
361
|
4406300
|
35 |
Sách tham khảo Văn
|
392
|
11916200
|
36 |
Sách tham khảo Toán
|
411
|
11810000
|
37 |
Sách giáo khoa khối 6
|
414
|
6490200
|
38 |
Sách thiếu nhi
|
678
|
7797300
|
|
TỔNG
|
5161
|
113752213
|